Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 1.001622.000.00.00.H56 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | Giáo dục Mầm non | ![]() |
27 | 1.003702.000.00.00.H56 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
28 | 1.005099.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
29 | 1.004478.000.00.00.H56 | Công bố mở cảng cá loại 3 | Thủy sản | ![]() |
30 | 1.005108.000.00.00.H56 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
31 | 2.001904.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
32 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
33 | 1.005097.000.00.00.H56 | Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã | Giáo dục Thường xuyên | ![]() |
34 | 1.005106.000.00.00.H56 | Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
35 | 1.004515.000.00.00.H56 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | ![]() |
36 | 2.001824.000.00.00.H56 | Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú | Cơ sở vật chất và thiết bị trường học | ![]() |
37 | 2.001839.000.00.00.H56 | Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục | Cơ sở vật chất và thiết bị trường học | ![]() |
38 | 2.002174.000.00.00.H56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện | Tiếp công dân | ![]() |
39 | 1.004959.000.00.00.H56 | Thủ tục Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | Lao động | ![]() |
40 | 1.005462.000.00.00.H56 | Phục hồi danh dự (cấp huyện) | Bồi thường nhà nước | ![]() |
41 | 2.002190.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) | Bồi thường nhà nước | ![]() |
42 | 2.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | Phòng chống tham nhũng | ![]() |
43 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Phòng chống tham nhũng | ![]() |
44 | 2.001798.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng chống tham nhũng | ![]() |
45 | 2.001905.000.00.00.H56 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Phòng chống tham nhũng | ![]() |
46 | 2.001907.000.00.00.H56 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Phòng chống tham nhũng | ![]() |
47 | 2.001879.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện | Xử lý đơn thư | ![]() |
48 | 2.001920.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp huyện | Giải quyết khiếu nại | ![]() |
49 | 2.001927.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | Giải quyết khiếu nại | ![]() |
50 | 2.000402.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | Thi đua khen thưởng | ![]() |