Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
151 | 1.003605.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) | Nông nghiệp | ![]() |
152 | 1.001892.000.00.00.H56 | Thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng lập hồ sơ lần đầu) | Chính sách | ![]() |
153 | 1.001971.000.00.00.H56 | Thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | Chính sách | ![]() |
154 | 1.002056.000.00.00.H56 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | Chính sách | ![]() |
155 | 1.001995.000.00.00.H56 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | Chính sách | ![]() |
156 | 2.000030.000.00.00.H56 | Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh | Lâm nghiệp | ![]() |
157 | 1.000037.000.00.00.H56 | Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Huyện) | Lâm nghiệp | ![]() |
158 | 1.003956.000.00.00.H56 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Thủy sản | ![]() |
159 | 1.004498.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Thủy sản | ![]() |
160 | 1.004954.000.00.00.H56 | Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp | Tiền lương | ![]() |
161 | 1.005280.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
162 | 2.002123.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
163 | 1.005277.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
164 | 2.002122.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã chia | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
165 | 2.002120.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã tách | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
166 | 1.005121.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
167 | 2.001973.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
168 | 1.004982.000.00.00.H56 | Giải thể tự nguyện hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
169 | 1.005378.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
170 | 1.005377.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
171 | 1.005010.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
172 | 1.004901.000.00.00.H56 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
173 | 1.004895.000.00.00.H56 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
174 | 1.004979.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
175 | 1.004972.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |